STT Tiếng Hàn Tiếng Việt Các loại gia vị 1 고추 quả ớt 2 빨간고추 quả ớt đỏ 3 풋고추 quả ớt xanh 4 말린고추 ớt khô 5 고추가루 ớt bột 6 고추장 tương ớt 7 중국파슬리 ngò tàu 8 생선소스 nước mắm 9 마늘 tỏi...
Bài viết của
Thảo Nguyên
Từ vựng tiếng Hàn về thiên nhiên
tác giả Thảo Nguyên | 29/04/2021 | Từ vựng tiếng Hàn
STTTiếng HànTiếng Việt1만vịnh2해변bãi biển3거품bong bóng4동굴hang động5농장trang trại6화재lửa7발자국dấu chân8지구본quả địa cầu9건초 더미bó (đụn) cỏ khô10호수hồ11잎lá12산núi13대양đại dương14파노라마toàn...
Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ văn phòng
tác giả Thảo Nguyên | 29/04/2021 | Từ vựng tiếng Hàn
STTTiếng HànTiếng Việt1볼펜bút bi2서류 가방cặp đựng tài liệu3색연필bút chì màu4회의실phòng họp (hội nghị)5복사bản sao6파일tệp tin7서류 캐비닛(cabinet) tủ hồ sơ8만년필bút máy9서류받침khay đựng thư...
Từ vựng tiếng Hàn về các loại vật liệu
tác giả Thảo Nguyên | 29/04/2021 | Từ vựng tiếng Hàn
STTTiếng HànTiếng Việt1금vàng2동đồng3주석thiếc4황동đồng thau5시멘트xi măng6세라믹đồ gốm7옷감vải vóc8면bông sợi9크리스탈pha lê10흙đất11가죽da12금속kim loại13오일dầu14분말bột15소금muối16모래cát17고철sắt...
Từ vựng tiếng Hàn về các loại nhạc cụ
tác giả Thảo Nguyên | 29/04/2021 | Từ vựng tiếng Hàn
STTTiếng HànTiếng Việt1아코디언đàn ác coóc đê ông (accordion)2발랄라이카đàn balalaika3밴드ban nhạc4밴조đàn banjo5클라리넷kèn clarinet6콘서트buổi hòa nhạc7드럼cái trống8플루트cây sáo9그랜드 피아노đại dương...
Từ vựng tiếng Hàn về nông nghiệp
tác giả Thảo Nguyên | 29/04/2021 | Từ vựng tiếng Hàn
STT Tiếng Hàn Tiếng Việt 1 가마 cái bao 2 가마니 cái rổ 3 가축 gia súc 4 개량종 giống lai 5 갯벌 ruộng vừng 6 거름 phân bón 7 건어물 cá khô 8 건조장 sân phơi 9 경작지 đất canh tác 10 고기잡이 cái...
Từ vựng tiếng Hàn về pháp luật và trật tự xã hội
tác giả Thảo Nguyên | 29/04/2021 | Từ vựng tiếng Hàn
STT Tiếng Hàn Tiếng Việt 1 가정법원 tòa án gia đình 2 가해자 người gây hại, người có lỗi 3 감금하다 giam cầm 4 감방 phòng giam 5 감옥 nhà tù 6 강도 cướp 7 강력계 đội trọng án 8 강력범 tội phạm...
Từ vựng tiếng Hàn về đánh nhau, cãi lộn
tác giả Thảo Nguyên | 29/04/2021 | Từ vựng tiếng Hàn
STTTiếng HànTiếng Việt1싸우다cãi lộn, đánh nhau2일대일로 싸우다đánh tay đôi3맨주먹으로 싸우다đánh nhau tay không4멱살을 잡다túm cổ, bóp cổ5붙잡다túm, tóm, nắm chặt6발로 차다đá chân7때리다đánh, đập, tát8빰을...
Từ vựng tiếng Hàn về khám sức khỏe
tác giả Thảo Nguyên | 29/04/2021 | Từ vựng tiếng Hàn
STT Tiếng Hàn Tiếng Việt Đặc điểm và cấu tạo da: 1 피부 da 2 건성피부 da khô 3 주름 nếp nhăn 4 모공 lỗ chân lông 5 흉터 sẹo 6 곰보 mặt rỗ 7 각질 da chết (da bong) 8 기름 dầu 9 진피층 lớp dưới...
Từ vựng tiếng Hàn về du lịch
tác giả Thảo Nguyên | 29/04/2021 | Từ vựng tiếng Hàn
STT Tiếng Hàn Tiếng Việt 1 역 nhà ga 2 짐꾼 người vận chuyển 3 보관소 chỗ gửi đồ 4 검표원 nhân viên kiểm vé 5 비행기표 vé máy bay 6 여행객 khách du lịch 7 왕복표 vé khứ hồi 8 편도표 vé một chiều...
Bài mới đăng
- Đăng ký chương trình Affiliate của TTHQ và các đối tác
- Hướng dẫn xét nghiệm, khai báo và điều trị COVID-19 tại nhà ở Hàn Quốc
- Hàn Quốc tiếp tục miễn tiền phạt cho người cư trú bất hợp pháp
- Hàn Quốc điều chỉnh quy định nhập cảnh áp dụng từ tháng 2/2022
- Sân bay Incheon: HDSD hệ thống giao thông phòng dịch chuyên dụng