POHANG UNIVERSITY OF SCIENCE AND TECHNOLOGY (POSTECH) |
| POHANG UNIVERSITY OF SCIENCE AND TECHNOLOGY (POSTECH) |
POHANG UNIVERSITY OF SCIENCE AND TECHNOLOGY (POSTECH) |
Tên tiếng Hàn: |
포항공과대학교 |
Tên tiếng Anh: |
Pohang University of Science and Technology
|
Tên viết tắt: |
POSTECH |
Năm thành lập: |
1986 |
Logo: |
 |
Website: |
http://www.postech.ac.kr/ |
Khẩu hiệu: |
Thinking of Science, the Nation ad the Future
|
| Tên tiếng Hàn: | 포항공과대학교 | Tên tiếng Anh: | Pohang University of Science and Technology
| Tên viết tắt: | POSTECH | Năm thành lập: | 1986 | Logo: |     | Website: | http://www.postech.ac.kr/ | Khẩu hiệu: | Thinking of Science, the Nation ad the Future
|
Tên tiếng Hàn: | 포항공과대학교 |
Tên tiếng Anh: | Pohang University of Science and Technology
|
Tên viết tắt: | POSTECH |
Năm thành lập: | 1986 |
Logo: |     |
Website: | http://www.postech.ac.kr/ |
Khẩu hiệu: | Thinking of Science, the Nation ad the Future
|
| LIÊN HỆ |
LIÊN HỆ |
Địa chỉ: |
- Tiếng Hàn: 경상북도 포항시 남구 효자동 산31번지
- Tiếng Anh: San 31, Hyoja-dong, Nam-gu, Pohang, Gyungbuk
|
Mã bưu điện: |
790-784 |
Quốc gia: |
Korea |
Điện thoại: |
+82 (54) 279-0114 |
Fax: |
+82 (54) 279-2099 |
| Địa chỉ: |
- Tiếng Hàn: 경상북도 포항시 남구 효자동 산31번지
- Tiếng Anh: San 31, Hyoja-dong, Nam-gu, Pohang, Gyungbuk
| Mã bưu điện: | 790-784 | Quốc gia: | Korea | Điện thoại: | +82 (54) 279-0114 | Fax: | +82 (54) 279-2099 |
Địa chỉ: |
- Tiếng Hàn: 경상북도 포항시 남구 효자동 산31번지
- Tiếng Anh: San 31, Hyoja-dong, Nam-gu, Pohang, Gyungbuk
|
Mã bưu điện: | 790-784 |
Quốc gia: | Korea |
Điện thoại: | +82 (54) 279-0114 |
Fax: | +82 (54) 279-2099 |
| ĐÀO TẠO |
ĐÀO TẠO |
| Đại học và sau đại học | Ngành học | Ghi chú | Chemistry
|
| Life Science
| Mathematics
| Physics
| Chemical Engineering
| Computer Science & Engineering
| Electronic & Electrical Engineering
| Industrial & Management Engineering | Material Sciences & Engineering
| Mechanical Engineering
| The Division of Humanities and Social Sciences |
Đại học và sau đại học |
Ngành học | Ghi chú |
Chemistry
|
|
Life Science
|
Mathematics
|
Physics
|
Chemical Engineering
|
Computer Science & Engineering
|
Electronic & Electrical Engineering
|
Industrial & Management Engineering |
Material Sciences & Engineering
|
Mechanical Engineering
|
The Division of Humanities and Social Sciences |
| HỌC PHÍ |
HỌC PHÍ |
Đại học |
Sau đại học |
Học phí và các phụ phí khác: |
3,526,000 KRW (1,763,000 * 2) |
Phí nhập học: (Học kỳ đầu tiên) |
665 USD |
Nhà ở: |
400,000 KRW (200,000 * 2) |
Học phí: |
6,588 USD |
Ăn: |
1,460,000 KRW (4,000 * 365 ngày) |
Hỗ trợ sức khoẻ: |
96 USD |
Bảo hiểm y tế: |
20,000 KRW (10,000 * 2) [tùy chọn] |
Bảo hiểm y tế |
300 USD |
Sách vở: |
200,000 KRW |
Nhà ở: |
700 USD |
Tổng: |
5,606,000 KRW |
Tổng: |
8,349 USD |
Lưu ý: Các chi phí được tính cho mỗi năm học. Chi phí sau đại học được cập nhật tháng 3 năm 2008.
Xem thông tin về tỉ giá ngoại tệ
|
| Đại học | Sau đại học | Học phí và các phụ phí khác: | 3,526,000 KRW (1,763,000 * 2) | Phí nhập học: (Học kỳ đầu tiên) | 665 USD | Nhà ở: | 400,000 KRW (200,000 * 2) | Học phí: | 6,588 USD | Ăn: | 1,460,000 KRW (4,000 * 365 ngày) | Hỗ trợ sức khoẻ: | 96 USD | Bảo hiểm y tế: | 20,000 KRW (10,000 * 2) [tùy chọn] | Bảo hiểm y tế | 300 USD | Sách vở: | 200,000 KRW | Nhà ở: | 700 USD | Tổng: | 5,606,000 KRW | Tổng: | 8,349 USD |
Lưu ý: Các chi phí được tính cho mỗi năm học. Chi phí sau đại học được cập nhật tháng 3 năm 2008.
Xem thông tin về tỉ giá ngoại tệ
|
Đại học | Sau đại học |
Học phí và các phụ phí khác: | 3,526,000 KRW (1,763,000 * 2) | Phí nhập học: (Học kỳ đầu tiên) | 665 USD |
Nhà ở: | 400,000 KRW (200,000 * 2) | Học phí: | 6,588 USD |
Ăn: | 1,460,000 KRW (4,000 * 365 ngày) | Hỗ trợ sức khoẻ: | 96 USD |
Bảo hiểm y tế: | 20,000 KRW (10,000 * 2) [tùy chọn] | Bảo hiểm y tế | 300 USD |
Sách vở: | 200,000 KRW | Nhà ở: | 700 USD |
Tổng: | 5,606,000 KRW | Tổng: | 8,349 USD |
Lưu ý: Các chi phí được tính cho mỗi năm học. Chi phí sau đại học được cập nhật tháng 3 năm 2008.
Xem thông tin về tỉ giá ngoại tệ
|
| ADMISSION |
ADMISSION |
Giới tính: |
Nam và nữ |
Sinh viên quốc tế: |
Có |
| Giới tính: | Nam và nữ | Sinh viên quốc tế: | Có |
Giới tính: | Nam và nữ |
Sinh viên quốc tế: | Có |
| CÁC THÔNG TIN KHÁC |
CÁC THÔNG TIN KHÁC |
Kiểu campus: |
Hoạt động thể thao: |
Thành phố |
Có |
Hỗ trợ tài chính/Học bổng: |
Kí túc xá: |
Có |
Có |
Thư viện: |
Website của thư viện: |
Có |
- Tiếng Hàn: http://library.postech.ac.kr/
- Tiếng Anh:
|
| Kiểu campus: | Hoạt động thể thao: | Thành phố | Có | Hỗ trợ tài chính/Học bổng: | Kí túc xá: | Có | Có | Thư viện: | Website của thư viện: | Có |
- Tiếng Hàn: http://library.postech.ac.kr/
- Tiếng Anh:
|
Kiểu campus: | Hoạt động thể thao: |
Thành phố | Có |
Hỗ trợ tài chính/Học bổng: | Kí túc xá: |
Có | Có |
Thư viện: | Website của thư viện: |
Có |
- Tiếng Hàn: http://library.postech.ac.kr/
- Tiếng Anh:
|