STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
---|---|---|
1 | 기념일 | ngày kỷ niệm |
2 | 잔치 | lễ, tiệc |
3 | 축하 | sự chúc mừng |
4 | 입학식 | lễ nhập học, khai giảng |
5 | 졸업식 | lễ tốt nghiệp |
6 | 함 받는 날 | lễ dạm ngõ |
7 | 약혼식 | lễ đính hôn |
8 | 결혼식 | lễ cưới |
9 | 폐백 | lễ lại mặt |
10 | 피로연 | đám cưới |
11 | 결혼기념일 | kỷ niệm ngày cưới |
12 | 출산 | sinh con |
13 | 백일 잔치 | tiệc kỷ niệm ngày |
14 | 돌 | đầy năm |
15 | 생일 | sinh nhật |
16 | 환갑 | sinh nhật x tuổi |
17 | 칠순 | sinh nhật x tuổi |
18 | 장례식 | tang lễ |
19 | 제사 | ngày giỗ |
20 | 차례 | tưởng niệm tổ tiên |
21 | 성묘 | viếng mộ |
22 | 개업식 | lễ khai trương (đối với kinh doanh) |
23 | 개통식 | lễ khai trương (dịch vụ hoặc hoạt động) |
24 | 종무식 | tiệc cuối năm |
25 | 수상식 | lễ trao giải |
26 | 집들이 | tiệc tân gia |
27 | 취임식 | lễ khánh thành |
28 | 당선식 | lễ bầu cử |
29 | 임관식 | lễ bổ nhiệm |
30 | 수료식 | lễ tốt nghiệp (một khoá học) |
31 | 개막식 | lễ khai mạc |
32 | 폐회식 | lễ bế mạc |

Cho em hỏi là nếu một người bạn bị mất thì sẽ nói câu tiếng hàn như nào để cầu nguyện cho bạn ấy yên nghỉ ạ
hj..cai nay rất tốt..cám ơn ad nhiu
http://thongtinhanquoc.com/tu-vung-tieng-han-ve-ngay-ky-niem-nghi-le/
Cuối năm học bài này hợp nè ^^
TU VUNG VE NGAY LE