T ừ vựng tiếng Hàn về sinh hoạt và hoạt động thông dụng nằm trong loạt bài từ vựng tiếng Hàn theo chuyên đề được TTHQ dày công sưu tầm và biên soạn.
Bên cạnh đó còn có loạt bài ngữ pháp tiếng Hàn từ cơ bản đến chuyên sâu. Các bạn học tiếng Hàn nhập môn xem bài giới thiệu 42 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn căn bản . Các bạn luyện thi TOPIK tham khảo các bài luyện thi TOPIK . Các bạn học tiếng Hàn theo chuyên đề và nâng cao đăng ký theo dõi kênh Youtube của TTHQ để đón xem các bài giảng bằng video miễn phí và chất lượng cao phát sóng hàng tuần.
Để học tiếng Hàn, trước tiên các bạn phải biết cài đặt font chữ và bộ gõ tiếng Hàn trên máy tính và điện thoại.
Bên cạnh các bài giảng tiếng Hàn, TTHQ còn có chuyên mục du lịch Hàn Quốc , cũng như chuyên mục giới thiệu văn hóa lịch sử Hàn Quốc rất hấp dẫn. Các chuyên mục này sẽ bổ sung và mở rộng kiến thức về Hàn Quốc của các bạn.
Và nếu muốn du lịch Hàn Quốc các bạn nhớ đọc bài hướng dẫn xin visa du lịch Hàn Quốc của TTHQ để đảm bảo xin visa thành công 100% nhé. Ngay cả khi bạn là sinh viên .
Chúc các bạn học tiếng Hàn thật tốt và sẽ có cơ hội giao lưu với các giảng viên tiếng Hàn của TTHQ tại TTHQ Lounge ở Myeongdong một ngày không xa!
Nếu có thắc mắc hoặc đóng góp về bài giảng xin vui lòng gửi vào phần bình luận bên dưới bài viết này.
MIỄN PHÍ TRỌN BỘ bí kíp 10 năm giao tiếp bằng tiếng Hàn tự nhiên như người Hàn Quốc.
Tiếng Hàn
Tiếng Việt
공 항
sân bay
국제선
tuyến bay quốc tế
국내선
tuyến bay nội địa
비행기
máy bay
스튜어디스
tiếp viên hàng không
여 권
hộ chiếu
비 자
visa
항공권
vé máy bay
목적지
địa điểm đến
수속하다
làm thủ tục
탑승하다
lên máy bay
출발하다
khởi hành
도착하다
đến
연착하다
tới trễ
체류하다
ở lại
입국심사
kiểm tra nhập cảnh
신고하다
khai báo
왕복/편도표
vé khứ hồi/vé một chiều
리무진 버스
xe bus sân bay
환 전 소
quầy đổi tiền
수 하 물
hành lý
좌 석
ghế ngồi
택시
taxi
기사
tài xế / lái xe
횡단보도
chỗ sang đường dành cho người đi bộ
육교
cầu vượt
신호등
đèn giao thông
사거리
ngã tư
보이다
thấy
방향
phương hướng
교통
giao thông
타다
đi xe, lên xe
갈아타다
đổi xe
돌아가다
quay lại
막히다
tắc (đường)
세우다
dừng lại
직진
đi thẳng
우회전
rẽ phải
좌회전
rẽ trái
유턴
quay đầu xe
호텔
khách sạn
체크인
làm thủ tục nhận phòng
체크아웃
làm thủ tục trả phòng
비용
chi phí
숙박비
giá thuê phòng
프런트
quầy tiếp tân
객실
phòng khách
싱글/더블 침대
giường đơn / giường đôi
온돌방
phòng có hệ thống sưởi nền
레스토랑
nhà hàng, tiệm ăn
열쇠
chìa khóa
귀중품
đồ có giá trị
예약하다
đặt trước
모닝콜
báo thức buổi sáng
청소하다
dọn dẹp
세탁하다
giặt giũ
엘리베이터
thang máy
에어컨
máy điều hòa
식당
nhà hàng, hiệu ăn
메뉴
thực đơn
맛있다
ngon
맛없다
không ngon
맵다
cay
짜다
mặn
시키다
gọi (món ăn)
그릇
bát
후식
món tráng miệng
밥
cơm
김치
kimchi (dưa muối Hàn Quốc)
반찬
thức ăn
먹다
ăn
마시다
uống
배고프다
đói
배부르다
no
주문하다
gọi món ăn / đặt hàng
추가하다
thêm
은행
ngân hàng
창구
quầy giao dịch
은행원
nhân viên ngân hàng
고객
khách hàng
통장
sổ tài khoản
입금(하다)
gửi tiền (tiết kiệm)
출금(하다)
rút tiền
송금(하다)
chuyển tiền sang tài khoản khác
계좌
tài khoản
(계좌를)열다
mở tài khoản
외환
ngoại hối
환율
tỷ giá hối đoái
매수(살 때)
(khi) mua
매도(팔 때)
(khi) bán
환전하다
đổi tiền
자동입출금기
máy rút tiền tự động
번호표
phiếu đợi (có đánh số thứ tự)
수수료
lệ phí
오르다
tăng lên
내리다
giảm xuống
버스
xe bus
운전기사
người lái xe
지하철
tàu điện ngầm
역
ga
~호선
tuyến (số) (tàu điện ngầm)
요금
giá tiền / cước phí
버스정류장
bến xe bus
매표소
điểm bán vé
교통카드
thẻ giao thông
현금
tiền mặt
구입하다/사다
mua
돈을 내다
trả tiền
타다
đi (lên)
내리다/하차하다
xuống (xe)
갈아타다
đổi xe (tàu)
환승역
ga đổi xe (tàu)
단말기
máy quẹt thẻ (thiết bị kiểm tra lên xuống ở xe bus)
찍다
quẹt thẻ
벨을 누르다
bấm chuông
편의점
cửa hàng 24 giờ
어디
đâu (từ hỏi địa điểm )
가다
đi
똑바로
thẳng
오른쪽
bên phải
왼쪽
bên trái
앞
trước
뒤
sau
건너편
đối diện
이쪽
lối này
저쪽
lối kia
여기
đây
저기
kia
택시정류장
bến xe taxi
지하철 역
ga tàu điện ngầm
지하도
đường hầm
건너다
đi qua
걷다
đi bộ
돌다
vòng / rẽ
돌아가다
quay lại
두 번째
thứ 2
사무실
văn phòng
전화
điện thoại
휴대전화
điện thoại di động
전화번호
số điện thoại
전화를 걸다
gọi điện
통화하다
nói chuyện điện thoại
부재중
không có mặt
팩스
fax
이메일
thư điện tử (e-mail)
여보세요
alô
바꿔 주다
chuyển máy
자리에 있다/없다
có mặt / đi vắng
전해 드리다
chuyển (lời nhắn) lại
메모를 남기다
để lại tin nhắn
일정
lịch trình
직원
nhân viên
방문하다
thăm
근무하다
làm việc
병원
bệnh viện
의사
bác sĩ
간호사
y tá
내과
khoa nội
안과
khoa mắt
피부과
khoa da liễu
외과
khoa ngoại
치과
nha khoa
이비인후과
khoa tai mũi họng
진찰하다
khám bệnh
주사를 맞다
tiêm
전염되다
bị nhiễm (bệnh)
유행하다
lan rộng, lây lan
감기
cảm cúm
눈병
bệnh về mắt
소화불량
khó tiêu
아프다
đau
열이 나다
bị sốt
기침이 나다
ho
첨부하다
kèm theo
연장하다
gia hạn
수입인지
tem lệ phí
잔고증명서
giấy chứng minh số dư trong tài khoản
출석증명서
giấy chứng nhận tham gia khóa học
어학연수
khóa học ngoại ngữ
영수증
hóa đơn
제출하다
nộp
평일
ngày thường
붙이다
dán
복도
hành lang
약국
hiệu thuốc
약사
dược sĩ
처방전
đơn thuốc
약
thuốc
식전
trước khi ăn
식후
sau khi ăn
조제하다
cắt thuốc, chế thuốc theo đơn
약을 먹다
uống thuốc
안약을 넣다
nhỏ thuốc đau mắt
반창고를 붙이다
dán băng cá nhân
연고를 바르다
bôi thuốc mỡ
소화제
thuốc tiêu hóa
두통약
thuốc đau đầu
감기약
thuốc cảm cúm
멀미약
thuốc chống say xe
모기에게 물리다
bị muỗi cắn
염증이 생기다
bị viêm
상처가 나다
bị thương
파스(물파스)
cao dán (cao bôi)
반창고
băng dán cá nhân
연고
thuốc mỡ
백화점
cửa hàng bách hóa/siêu thị lớn
점원
người bán hàng
손님
khách hàng
탈의실
phòng thay đồ
매장
gian hàng
현금
tiền mặt
사다
mua
팔다
bán
세일하다
bán hạ giá
고르다
chọn
결제하다
thanh toán
품목
mặt hàng
디자인
thiết kế
신상품
sản phẩm mới
재고품
hàng trong kho
입다
mặc
마음에 들다
vừa ý (lòng)
비슷하다
giống
할인하다
giảm giá
교환하다
đổi lại
환불하다
trả lại tiền
취소하다
hủy, bỏ
쇼핑몰
khu mua sắm
계산대
quầy tính tiền
최신유행
mốt mới nhất
화장품
mỹ phẩm
샘플
hàng mẫu
인기가 있다
được ưa chuộng, phổ biến
크다
to, lớn
사용해 보다
dùng thử
구경하다
xem/ngắm
예정이다
dự định
어울리다
phù hợp
비교하다
so sánh
흥정하다
trả giá / thỏa thuận giá cả
정찰제
chế độ bán hàng theo giá quy định
덤
quà khuyến mãi, thêm
스킨로션
ước dưỡng da (skin lotion)
단골손님
khách quen
향기
mùi thơm
모자라다
thiếu
싸다
rẻ
비싸다
đắt, mắc
깎다
mặc cả
얼마예요?
giá bao nhiêu tiền?
젊다
trẻ
미용실
hiệu làm đầu
머리를 빗다
chải đầu
머리를 자르다
cắt tóc
머리를 깎다
hớt tóc
머리를 감다
gội đầu
머리를 말리다
sấy tóc
머리를 다듬다
tỉa tóc
층을 내다
cắt xếp tầng
파마하다
uốn tóc
염색하다
nhuộm tóc
샴푸로 감다
gội đầu bằng dầu gội
린스로 감다
xả tóc
거울을 보다
soi gương
드라이하다
sấy tóc
색
màu sắc
머리 모양
kiểu dáng tóc
커트머리
tóc tém, tóc ngắn
단발머리
tóc chấm vai (đầu vuông)
생머리
tóc thẳng tự nhiên
파마머리
tóc uốn
곱슬머리
tóc quăn
이사
chuyển nhà
돌잔치
tiệc thôi nôi , tiệc sinh nhật 1 tuổi
집들이
tiệc tân gia
결혼식
đám cưới
청첩장
thiệp mời cưới
선물
quà tặng
휴지
giấy vệ sinh
세제
bột giặt
초대하다
mời
축하하다
chúc mừng
준비하다
chuẩn bị
필요하다
cần
월세
thuê nhà trả theo tháng
전세
thuê nhà đặt tiền trọn gói
구두쇠
kẻ keo kiệt
성공하다
thành công
누추하다
bừa bộn, bẩn thỉu
복잡하다
rắc rối, phức tạp
헤매다
lạc đường
고생하다
vất vả
아늑하다
ấm cúng
엉망이다
bừa bãi
야박하다
bủn xỉn, lạnh nhạt
용서하다
tha thứ
제공하다
cung cấp
구하다
tìm kiếm
따라오다
theo sau
이용하다
tận dụng / dùng
편리하다
tiện lợi
시티투어버스
xe bus du lịch quanh thành phố
볼거리
thứ để xem
먹을거리
đồ ăn uống
처음
lần đầu tiên
여행사
công ty du lịch
관광 안내원
hướng dẫn viên du lịch
2박 3일
2 đêm 3 ngày
주말
cuối tuần
성수기
mùa nhiều khách
비수기
mùa ít khách
유명하다
nổi tiếng
취소하다
hủy bỏ
설명하다
giải thích
출발하다
khởi hành
고속버스
xe bus tốc hành
표
vé
첫차
chuyến xe đầu tiên
막차
chuyến xe cuối cùng
편리하다
thuận tiện
추가 비용
chi phí phát sinh thêm
팁
tiền boa
유물
di vật
유적지
khu di tích lịch sử
제주도
đảo Jeju
유채꽃
hoa cải dầu
여행지
địa điểm du lịch
한옥 마을
làng nhà cổ
지붕
mái nhà
기와
ngói
전통 혼례
hôn lễ truyền thống
결혼식
đám cưới
한복
Hanbok – trang phục truyền thống của Hàn Quốc
역사박물관
bảo tàng lịch sử
안내시스템
hệ thống hướng dẫn
셔틀 버스
xe bus chạy tuyến ngắn
화장실
nhà vệ sinh
입장료
lệ phí vào cửa
무료
miễn phí
기념품
quà lưu niệm
휴관일
ngày nghỉ
문을 닫다
đóng cửa
운영하다
điều hành
운이 좋다
may mắn, vận may
발전
phát triển
유람선
thuyền thăm quan
민박
ở trọ nhà dân
우산
ô, dù
우체국
bưu điện
우편
dịch vụ bưu điện
편지
lá thư
우표
tem
소포
bưu phẩm
내용물
đồ vật bên trong
등기
thư bảo đảm
우편함
hòm thư
국제 특급 우편
dịch vụ chuyển phát nhanh quốc tế
봉투
phong bì
항공우편
gửi đường hàng không
일반우편
gửi bình thường
빠른우편
gửi nhanh
규격봉투
phong bì kích cỡ theo quy định
영수증
hoá đơn
(시간이) 걸리다
mất (thời gian)
(상자에) 넣다
cho vào (hộp)
부치다/보내다
gửi
우편번호
mã bưu cục, số hòm thư
택배
dịch vụ chuyển tận nhà
sao k thấy j hết vậy AD
sao trang này k cho coppy nhỉ ,tiếc ghê,trang này hay nè
để ko bị các trang học tiếng Hàn khác copy :))
Cho hỏi ten trần ngoc mừng trong tieng han viet sao ạ
Chào bạn!
Vui lòng tham gia group của TTHQ™ tại đây và đặt câu hỏi/thắc mắc liên quan đến Hàn Quốc để được các anh chị thành viên của TTHQ™ tư vấn: https://facebook.com/groups/tthqgroup/
Trong Group có thể đã có sẵn nội dung tương tự, hoặc câu hỏi của bạn đặt trong group sẽ giúp các thành viên có câu hỏi tương tự tìm được câu trả lời chung.
MẸO: Xem trước các bài viết theo chủ đề (topic) hoặc gán chủ đề (topic) cho câu hỏi để tìm được câu trả lời nhanh hơn.
Cảm ơn bạn đã liên hệ với TTHQ™ 🙂
Cam on Add nhieu a!!