Từ vựng tiếng Hàn về Thiết bị vệ sinh nằm trong loạt bài từ vựng tiếng Hàn theo chuyên đề được TTHQ dày công sưu tầm và biên soạn.
Bên cạnh đó còn có loạt bài ngữ pháp tiếng Hàn từ cơ bản đến chuyên sâu. Các bạn học tiếng Hàn nhập môn xem bài giới thiệu 42 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn căn bản. Các bạn luyện thi TOPIK tham khảo các bài luyện thi TOPIK. Các bạn học tiếng Hàn theo chuyên đề và nâng cao đăng ký theo dõi kênh Youtube của TTHQ để đón xem các bài giảng bằng video miễn phí và chất lượng cao phát sóng hàng tuần.
Để học tiếng Hàn, trước tiên các bạn phải biết cài đặt font chữ và bộ gõ tiếng Hàn trên máy tính và điện thoại.
Bên cạnh các bài giảng tiếng Hàn, TTHQ còn có chuyên mục du lịch Hàn Quốc, cũng như chuyên mục giới thiệu văn hóa lịch sử Hàn Quốc rất hấp dẫn. Các chuyên mục này sẽ bổ sung và mở rộng kiến thức về Hàn Quốc của các bạn.
Và nếu muốn du lịch Hàn Quốc các bạn nhớ đọc bài hướng dẫn xin visa du lịch Hàn Quốc của TTHQ để đảm bảo xin visa thành công 100% nhé. Ngay cả khi bạn là sinh viên.
Chúc các bạn học tiếng Hàn thật tốt và sẽ có cơ hội giao lưu với các giảng viên tiếng Hàn của TTHQ tại TTHQ Lounge ở Myeongdong một ngày không xa!
Nếu có thắc mắc hoặc đóng góp về bài giảng xin vui lòng gửi vào phần bình luận bên dưới bài viết này.
STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
---|---|---|
1 | 대야, 세면대 | bồn rửa mặt |
2 | 욕실 캐비닛 | tủ buồng tắm |
3 | 욕조 | bồn tắm |
4 | 샤워기 | vòi hoa sen |
5 | 온수 | vòi nước nóng |
6 | 찬물, 냉수 | vòi nước lạnh |
7 | 슬리퍼 | dép mang trong phòng tắm |
8 | 욕실용 매트 | thảm trong phòng tắm |
9 | 커튼 | màn che |
10 | 샴푸 | dầu gội đầu |
11 | 머리 빗는 솔 | bản chải tóc |
12 | 헤어 드라이어 | máy sấy tóc |
13 | 빗 | cái lược |
14 | 거울 | gương soi |
15 | 전자 면도기 | bàn cạo râu điện |
16 | 면도칼 | dao cạo râu |
17 | 면도 호의로션 | nước dưỡng da dùng sau khi cạo râu |
18 | 칫솔 | bàn chải đánh răng |
19 | 치약 | kem đánh răng |
20 | 양치약 | nước súc miệng |
21 | 컵 | cái cốc |
22 | 비누 | xà bông tắm |
23 | 비누 그릇 | đĩa để xà bông |
24 | 목욕용 스펀지 | miếng xốp kì cọ thân thể |
25 | 목욕 수건 | khăn tắm |
26 | 수건걸이 | giá để khăn tắm |
27 | 작은 타월 | khăn lau tay |
28 | 환기 장치 | thiết bị thông gió |
29 | 세탁기 | máy giặt |
30 | 화장용지 | giấy vệ sinh |
31 | 소변기 | bồn cầu |
32 | 배수관 | ống dẫn nước thải |