
Từ vựng tiếng Hàn về tên các loại visa và hồ sơ cư trú tại Hàn Quốc

Đơn từ tổng hợp:
통합신청서: Đơn đăng ký tổng hợp
외국인 등록: Đăng ký người nước ngoài
등록증 재발급: Đăng ký xin cấp lại thẻ cư trú
체류기간 연장허가: Xin gia hạn thời gian cư trú
체류자격 부여: Xin cấp tư cách cư trú
체류자격외활동허가: Xin làm thêm (ngoài tư cách cư trú hiện tại)
근무처 변경/추가: Đổi hoặc thêm nơi làm việc
재입국허가 (단수, 복수): Xin tái nhập cảnh (một lần, nhiều lần)
체류지 변경신고: Khai báo đổi nơi cư trú
등록사항변경신고: Khai báo thay đổi thông tin cá nhân đã đăng ký trước đó
신원보증서: Giấy bảo lãnh
하이코리아 비밀번호 신청양식: Mẫu đơn xin cấp lại mật khẩu trên trang Hikorea
Đơn từ cho du học sinh:
외국인유학(어학연수)생 시간제취업 확인서: Giấy xác nhận làm thêm cho sinh viên nước ngoài (sinh viên học tiếng)
유학생 시간제 취업 요건 준서 확인서: Bản xác nhận tuân thủ quy định làm thêm của du học sinh
논문 지도교수 확인서: Giấy xác nhận của giáo sư hướng dẫn
구직활동계획서: Bản kế hoạch xin việc
외국인 연구생 확인서: Giấy xác nhận nghiên cứu sinh người nước ngoài
기술창업 계획서: Bản kế hoạch lập nghiệp kĩ thuật
산업연수 (D-3) 연수일지: Lịch làm việc của Lao động nước ngoài làm việc với tư cách như thực tập sinh
Đơn từ cho người đi làm
전문외국인력 고용추천서 (E-7): Giấy giới thiệu của chủ tuyển dụng cho lao động chuyên ngành
불법체류외국인 자진출국 신고서: Đơn khai báo tự nguyện xuất cảnh của lao động bất hợp pháp
영주 (F-5) 자격 신청자 기본 정보: Thông tin chung của người đăng ký định cư vĩnh viễn
외국인 배우자의 결혼배경 진술서: Giấy tường thuật bối cảnh kết hôn của vợ/chồng người nước ngoài
영주자격자의 배우자 초청장 (F-2-3): Giấy mời vợ/chồng của người có visa định cư vĩnh viễn
영주자격자의 배우자 결혼배경 진술서: Giấy tường thuật bối cảnh kết hôn của vợ/chồng của người có visa định cư vĩnh viễn
Đơn từ cho cô dâu
귀화허가신청서: Đơn xin nhập quốc tịch
이중국적: Giữ hai quốc tịch
외국 국적 포기 확인서: Đơn xác nhận từ bỏ quốc tịch
가족관계통보서: Đơn thông báo quan hệ gia đình
혼인관계사실확인서: Giấy xác nhận sự thật quan hệ hôn nhân
귀화추천서: Giấy tiến cử cho người đăng ký nhập tịch
국적증서수여식 불참사유서: Giấy giải thích lý do không tham gia buổi phát bằng nhập tịch
Tên các loại visa
외교 (A-1): Visa Ngoại giao (외교)
공무 (A-2): Visa Công vụ (공무)
협정 (A-3): Visa Hợp tác (협정)
일시취재 (C-1): Visa phóng viên ngắn hạn
단기방문 (C-3): Visa du lịch ngắn hạn
단기취업 (C-4): Visa làm việc ngắn hạn
문화예술 (D-1): Visa văn hoá, nghệ thuật
유학 (D-2): Visa du học
기술연수 (D-3): Visa thực tập sinh kỹ thuật
일반연수 (D-4): Visa thực tập sinh phổ thông
한국어학연수 (D-4-1): Visa học tiếng Hàn
일반 연수 (D-4-2): Visa đào tạo chung
고등학교이하 교육기관 유학생에 대한 일반 연수 (D-4-3): Visa đào tạo cho du học sinh dưới bậc THPT
한식조리연수생 (D-4-5): Visa đào tạo nấu các món ăn Hàn
우수사설교육기관외국인연수 (D-4-6): Visa đào tạo người nước ngoài tại trường các cơ sở cao đẳng tư thục, trường nghề
외국어연수 (D-4-7): Visa đào tạo tiếng nước ngoài
취재 (D-5): Visa phóng viên thường trú
종교 (D-6): Visa tôn giáo
주재 (D-7): Visa di chuyển nội bộ
기업투자 (D-8): Visa hợp tác đầu tư
무역경영 (D-9): Visa hợp tác thương mại
구직 (D-10): Visa tìm việc
교수 (E-1): Visa giáo sư
회화지도 (E-2): Visa giảng viên ngoại ngữ
연구 (E-3): Visa nghiên cứu
기술지도 (E-4): Visa hỗ trợ kỹ thuật
전문직업 (E-5): Visa chuyên gia
예술흥행 (E-6): Visa nghệ thuật, giải trí
특정활동 (E-7): Visa kỹ sư chuyên ngành
비전문취업 (E-9): Visa lao động phổ thông
선원취업 (E-10): Visa thuyền viên
방문동거 (F-1): Visa thăm thân
거주 (F-2): Visa cư trú
동반 (F-3): Visa diện bảo lãnh
재외동포 (F-4): Visa Hàn Kiều
영주 (F-5): Visa định cư vĩnh viễn
결혼이민 (F-6): Visa kết hôn
기타 (G-1): Các loại khác
관광취업 (H-1): Visa xin việc kết hợp du lịch
방문취업 (H-2): Visa xin việc diện thăm thân
- Link tải mẫu các đơn từ xuất nhập cảnh: Hikorea
- Link tải tài liệu thông tin tổng hợp các loại visa: Hikore 2
- Từ vựng tiếng Hàn khi xin thủ tục visa